|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperméabilité
| [imperméabilité] | | danh từ giống cái | | | tính không thấm nước | | | L'imperméabilité d'un sol | | tính không thấm nước của một thứ đất | | | (nghĩa bóng, văn chương) tính thản nhiên, tính dửng dưng | | phản nghĩa Perméabilité |
|
|
|
|