|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impopulaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [impopulaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không hợp lòng dân; không được lòng dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi impopulaire | | đạo luật không hợp lòng dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernement impopulaire | | chính phủ không được lòng dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire impopulaire | | viên chức không được lòng dân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Populaire |
|
|
|
|