![](img/dict/02C013DD.png) | [impossibilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không thể, sự không có khả năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Impossibilité de faire quelque chose |
| sự không thể làm việc gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'impossibilité matérielle de faire qqch |
| không có khả năng về vật chất để làm việc gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều không thể làm được, điều không thể xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est pour lui une impossibilité |
| đó là một điều nó không thể làm được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en cas d'impossibilité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trường hợp bất đắc dĩ, trong trường hợp bất khả kháng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Possibilité |