Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprégner


[imprégner]
ngoại động từ
thấm, tẩm
Imprégner une étoffe de teinture
thấm thuốc nhuộm vào vải
Imprégner du bois
tẩm gỗ (cho khỏi mối mọt)
(nghĩa bóng) tiêm nhiễm
Imprégné de préjugés
bị tiêm nhiễm thành kiến
(từ cũ; nghĩa cũ) thụ tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.