|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprégner
| [imprégner] | | ngoại động từ | | | thấm, tẩm | | | Imprégner une étoffe de teinture | | thấm thuốc nhuộm vào vải | | | Imprégner du bois | | tẩm gỗ (cho khỏi mối mọt) | | | (nghĩa bóng) tiêm nhiễm | | | Imprégné de préjugés | | bị tiêm nhiễm thành kiến | | | (từ cũ; nghĩa cũ) thụ tinh |
|
|
|
|