|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improviser
![](img/dict/02C013DD.png) | [improviser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Improviser une pièce de vers | | ứng khẩu một bài thơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ứng tác, ứng tấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Improviser un repas | | ứng biến một bữa ăn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Préparer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao đại cho (việc gì), đặt đại (ai) làm (gì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On l'improvisa chef d'équipe | | người ta đặt đại anh ta làm trưởng kíp | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng tác, ứng tấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Improviser sur le piano | | ứng tấu trên đàn piano |
|
|
|
|