|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impuissant
| [impuissant] | | tính từ | | | bất lực | | | Un gouvernement impuissant | | một chính phủ bất lực | | | Une rage impuissante | | cơn tức giận bất lực | | | không có khả năng | | | Impuissant à perfectionner | | không có khả năng cải tiến | | | (y học) liệt dương | | phản nghĩa Capable. Efficace, puissant | | danh từ giống đực | | | (y học) người liệt dương |
|
|
|
|