|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inabordable
![](img/dict/02C013DD.png) | [inabordable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể tới gần, không ghé vào được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une position inabordable | | vị trí không thể tới gần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Côte inabordable | | bờ biển không ghé vào được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó với tới; quá cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix inabordable | | giá quá cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) khó gần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une personne inabordable | | một người khó gần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abordable, accessible, facile |
|
|
|
|