Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inactivité


[inactivité]
danh từ giống cái
tình trạng không hoạt động
tình trạng không tại chức, tình trạng giải ngũ, tình trạng nghỉ việc
Fonctionnaire en inactivité
công chức nghỉ việc
Militaire en inactivité
quân nhân giải ngũ
phản nghĩa Activité, occupation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.