|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaltérable
| [inaltérable] | | tính từ | | | không thể biến chất | | | Corps inaltérable à la chaleur | | vật thể không thể biến chất do nhiệt độ | | | (nghĩa bóng) bất di bất dịch, bền vững | | | Amitié inaltérable | | tình bạn bền vững | | | ciel inaltérable | | | bầu trời luôn trong xanh | | phản nghĩa Altérable, changeant, fragile |
|
|
|
|