|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inauguration
![](img/dict/02C013DD.png) | [inauguration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ khánh thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inauguration d'une route | | lễ khánh thành một con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự mở đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inauguration d'une période | | sự mở đầu một thời kỳ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture |
|
|
|
|