|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incolore
| [incolore] | | tính từ | | | không màu | | | Verre incolore | | thuỷ tinh không màu | | phản nghĩa Coloré | | | nhạt, nhạt nhẽo | | | Style incolore | | lời văn nhạt nhẽo | | | không rõ nét, lừng chừng | | | Opinions incolores | | ý kiến lừng chừng |
|
|
|
|