Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompréhension


[incompréhension]
danh từ giống cái
sự không thấu hiểu
Poète qui souffre de l'incompréhension du public
nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu
L'incompréhension entre deux personne
sự không thấu hiểu nổi giữa hai người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.