|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompris
| [incompris] | | tính từ | | | không được hiểu thấu, không được đánh giá đúng mức | | | Poète incompris | | nhà thơ không được hiểu thấu | | | Un livre incompris | | cuốn sách không được đánh giá đúng mức | | phản nghĩa Apprécié, compris | | danh từ | | | người không ai hiểu cho |
|
|
|
|