Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconséquent


[inconséquent]
tính từ
không logic, không hợp lý
Conduite inconséquente
hành vi không hợp lý
khinh suất
Démarche inconséquente
sự vận động khinh suất
tiền hậu bất nhất
Homme inconséquent
người tiền hậu bất nhất
phản nghĩa Conséquent. Logique, réfléchi, sérieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.