Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorruptibilité


[incorruptibilité]
danh từ giống cái
tính không thể hỏng, tính không thể biến chất
Incorruptibilité d'une substance
tính không thể hỏng của một chất
phản nghĩa Altération
tính không thể mua chuộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.