|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorruptible
| [incorruptible] | | tính từ | | | không thể hỏng, không thể biến chất | | | Bois incorruptible | | gỗ không thể hỏng | | | không thể mua chuộc | | | Fonctionnaire incorruptible | | viên chức không thể mua chuộc | | phản nghĩa Corruptible, corrompu | | danh từ | | | người không thể mua chuộc | | | les incorruptibles | | | các viên chức của nước Mỹ |
|
|
|
|