|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécence
![](img/dict/02C013DD.png) | [indécence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời nói sỗ sàng, việc làm sỗ sàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décence, bienséance, chasteté, convenance, honnêteté, honte, modestie, pudeur |
|
|
|
|