Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indécis


[indécis]
tính từ
không quyết đoán, do dự
Homme indécis
người do dự
Demeurer indécis entre deux solutions
do dự giữa hai giải pháp
Je suis encore indécis
tôi vẫn còn do dự
không định rõ, không dứt khoát, rõ ràng, không rõ, lờ mờ
La question reste indécise
vấn đề hãy còn chưa dứt khóat
Formes indécises
những hình nét lờ mờ
phản nghĩa Décidé, défini, déterminé. Franc; net. Précis
danh từ giống đực
người do dự
Les indécis d'un sondage
những người do dự trong một cuộc thăm dò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.