|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéfendable
| [indéfendable] | | tính từ | | | không thể bảo vệ được (đồn luỹ...), không thể bênh vực được | | | Une bastion indéfendable | | pháo đài không thể bảo vệ được | | | Opinion indéfendable | | ý kiến không thể bênh vực được | | | Ce point de vue est indéfendable | | quan điểm này không thể nào bênh vực được | | phản nghĩa Défendable, imprenable |
|
|
|
|