|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indûment
| [indûment] | | phó từ | | | không đúng phép, trái lẽ thường | | | Détenir indûment une somme | | giữ một số tiền không đúng phép | | | Protester indûment | | phản đối không đúng phép | | | S'ingérer indûment dans les affaires des autres | | can dự không đúng phép vào chuyện của người khác | | phản nghĩa Dûment |
|
|
|
|