Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indûment


[indûment]
phó từ
không đúng phép, trái lẽ thường
Détenir indûment une somme
giữ một số tiền không đúng phép
Protester indûment
phản đối không đúng phép
S'ingérer indûment dans les affaires des autres
can dự không đúng phép vào chuyện của người khác
phản nghĩa Dûment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.