|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indigène
 | [indigène] |  | tính từ | |  | bản xứ, bản địa | |  | Population indigène | | dân bản xứ | |  | Essence indigène | | (lâm nghiệp) loài bản địa |  | phản nghĩa Allogène, exotique |  | danh từ | |  | người bản xứ | |  | Epouser une indigène | | lấy một người bản xứ |
|
|
|
|