|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indirect
 | [indirect] |  | tính từ | |  | không thẳng một mạch, quanh co | |  | Itinéraire indirect | | hành trình quanh co | |  | gián tiếp | |  | Influence indirecte | | ảnh hưởng gián tiếp | |  | Complément indirect | | (ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp | |  | Contributions indirectes | | thuế gián thu |  | phản nghĩa Direct. Immédiat |
|
|
|
|