|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individuel
 | [individuel] |  | tính từ | |  | xem individu | |  | Hérédité individuelle | | (sinh vật học; sinh lý học) di truyền cá thể | |  | Propriété individuelle | | sở hữu cá thể | |  | Hygiène individuelle | | vệ sinh cá nhân | |  | Ordinateur individuel | | máy vi tính cá nhân | |  | Chambre individuelle | | phòng riêng (phòng đơn) | |  | Sport individuel | | môn thể thao cá nhân (trái với môn thể thao đồng đội) | |  | cá biệt | |  | Cas individuel | | trường hợp cá biệt |  | phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social |  | danh từ giống đực | |  | cái cá thể | |  | L'individuel et le collectif | | cái cá thể và cái tập thể | |  | (triết học) cái cá biệt |
|
|
|
|