|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individuel
![](img/dict/02C013DD.png) | [individuel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem individu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hérédité individuelle | | (sinh vật học; sinh lý học) di truyền cá thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriété individuelle | | sở hữu cá thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hygiène individuelle | | vệ sinh cá nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ordinateur individuel | | máy vi tính cá nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre individuelle | | phòng riêng (phòng đơn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sport individuel | | môn thể thao cá nhân (trái với môn thể thao đồng đội) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cas individuel | | trường hợp cá biệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cá thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'individuel et le collectif | | cái cá thể và cái tập thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái cá biệt |
|
|
|
|