|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérience
![](img/dict/02C013DD.png) | [inexpérience] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience de la jeunesse | | sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience de la vie | | sự thiếu kinh nghiệm về cuộc sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inexpérience amoureuse | | sự thiếu kinh nghiệm về tình yêu, tình ái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Expérience, habileté |
|
|
|
|