|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inextinguible
![](img/dict/02C013DD.png) | [inextinguible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (văn học) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể dập tắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feu inextinguible | | ngọn lửa không thể dập tắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể làm dịu đi, không ngăn được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rire inextinguible | | cái cười không ngăn được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soif inextinguible | | cơn khát không thể làm dịu đi được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extinguible |
|
|
|
|