![](img/dict/02C013DD.png) | [infaillibilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính không thể sai lầm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'infaillibilité d'une méthode |
| tính chắc chắn có hiệu nghiệm của một phương pháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thế không sai lầm của giáo hoàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'infaillibilité d'un succès |
| sự chắc chắn thành công |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Faillibilité, fragilité |