Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inné


[inné]
tính từ
bẩm sinh
Don innée
khiếu bẩm sinh
Idées innées
(triết học) ý niệm bẩm sinh
phản nghĩa Acquis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.