Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innover


[innover]
động từ
đổi mới, canh tân
Innover une mode
đổi mới một mốt
Innover en art
đổi mới trong nghệ thuật
phản nghĩa Conserver, copier, imiter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.