|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insensibilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [insensibilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình trạng mất cảm giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insensibilité d'un nerf | | tình trạng mất cảm giác một dây thần kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insensibilité à la douleur | | sự mất cảm giác đau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính thản nhiên, tính dửng dưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insensibilité aux compliments | | tính dửng dưng đối với lời khen | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hyperesthésie. Attendrissement, compassion, émotion, hypersensibilité, sensibilité |
|
|
|
|