|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspiré
| [inspiré] | | tính từ | | | có thần cảm | | | Poète inspiré | | nhà thơ có thần cảm | | | phỏng theo | | | Robe inspirée des modes européennes | | áo phỏng theo mốt Âu | | | bien inspiré | | | khôn ngoan | | | mal inspiré | | | dại dột | | danh từ | | | người có thần cảm |
|
|
|
|