Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspiré


[inspiré]
tính từ
có thần cảm
Poète inspiré
nhà thơ có thần cảm
phỏng theo
Robe inspirée des modes européennes
áo phỏng theo mốt Âu
bien inspiré
khôn ngoan
mal inspiré
dại dột
danh từ
người có thần cảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.