![](img/dict/02C013DD.png) | [installer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt, xếp, sắp đặt, bày biện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer un moteur |
| đặt một động cơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer sa famille à la campagne |
| xếp cho gia đình ở nông thôn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer un malade dans son lit |
| đặt người bệnh vào giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer des meubles |
| bày biện đồ gỗ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) cài đặt (chương trình vào máy tính) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déplacer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lễ thụ chức cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer le président d'un tribunal |
| làm lễ thụ chức cho một viên chánh toà án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Installer un évêque |
| làm lễ thụ chức cho một giám mục |