|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intégrer
| [intégrer] | | ngoại động từ | | | gộp vào, sáp nhập | | | nhập ngạch (cho một viên chức) | | | (toán học) tích phân, lấy tích phân | | | Intégrer une fonction | | tích phân một hàm số | | nội động từ | | | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) đỗ vào trường đại học |
|
|
|
|