Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intérêt


[intérêt]
danh từ giống đực
lợi, lợi ích
Parler dans l'intérêt de quelqu'un
vì lợi ích của ai mà nói
Agir contre son intérêt
hành động trái với lợi ích của mình
L'intérêt national
lợi ích quốc gia
sự vụ lợi, sự hám lợi
C'est l'intérêt qui le guide
chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó
phản nghĩa Désintéressement
lãi, lợi tức
Intérêt simple
lãi đơn
Intérêts composés
lãi kép
Payer des intérêts
trả lãi
sự quan tâm, sự tha thiết
L'intérêt qu'il met à l'affaire
sự tha thiết của nó đến công việc
Ecouter avec l'intérêt
chăm chú lắng nghe
Son intérêt pour le sport
sự quan tâm của anh ta đối với thể thao
phản nghĩa Indifférence
hứng thú, lí thú
Histoire pleine d'intérêt
câu chuyện đầy lí thú
(số nhiều) quyền lợi
Servir les intérêts de quelqu'un
phục vụ quyền lợi của ai
Avocat défend les intérêts de son client
luật sư bảo vệ quyền lợi của thân chủ
dommages et intérêts
tiền bồi thường thiệt hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.