![](img/dict/02C013DD.png) | [intéresser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quan hệ đến, có liên quan đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi qui intéresse les industriels |
| luật có quan hệ đến những nhà công nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạm tới, đụng tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coup d'épée qui intéresse le poumon |
| nhát gươm chạm tới phổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lưu tâm đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Intéresser le public à un accusé |
| khiến công chúng lưu tâm đến một bị cáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây hứng thú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre m'intéresse |
| quyển sách này gây hứng thú cho tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne sait pas intéresser les élèves |
| ông ta chẳng biết gây hứng thú cho học sinh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ennuyer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho tham gia chia lãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Intéresser les ouvriers dans une entreprise |
| cho công nhân tham gia chia lãi trong một xí nghiệp |