|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intenable
![](img/dict/02C013DD.png) | [intenable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể giữ vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Position intenable | | vị trí không thể giữ vững | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défendable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) không chịu được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur intenable | | mùi không chịu được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant mal élevé intenable | | đứa bé mất dạy không chịu được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Supportable. Gentil, tenable |
|
|
|
|