|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interaction
![](img/dict/02C013DD.png) | [interaction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tác động qua lại, sự tương tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interaction atomique | | sự tương tác nguyên tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interaction de configuration | | sự tương tác cấu hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interaction de particules | | sự tương tác hạt |
|
|
|
|