|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intercalaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [intercalaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuille intercalaire | | tờ gài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition intercalaire | | (ngôn ngữ học) mệnh đề chêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhuận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mois intercalaire | | tháng nhuận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) (ở) gióng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croissance intercalaire | | sinh trưởng gióng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiếu xen (khác màu hoặc khác cỡ phiếu (thường), để ngăn từng nhóm phiếu trong ô phiếu) |
|
|
|
|