|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interdit
| [interdit] | | tính từ | | | bị cấm, bị cấm chỉ | | | Stationnement interdit | | sự cấm đậu xe | | | Elle est interdite de séjour | | cô ta bị cấm lưu lại | | | sững sờ | | | trafic interdit | | | buôn lậu | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo) quyết định cấm chỉ (cấm chỉ một giáo sĩ; cấm chỉ hành lễ ở một xứ) | | | Prononcer l'interdit | | đọc lệnh cấm | | | điều cấm đoán (của xã hội) | | | Respecter des interdits | | tôn trọng những điều cấm đoán của xã hội |
|
|
|
|