|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intermédiaire
| [intermédiaire] | | tính từ | | | trung gian | | | Epoque intermédiaire | | giai đoạn trung gian | | | Une solution intermédiaire | | giải pháp trung gian | | danh từ giống đực | | | hình thức trung gian | | | sự trung gian, sự môi giới | | | par l'intermédiaire de | | | nhờ vào, nhờ sự trung gian của | | | sans intermédiaire | | | trực tiếp | | danh từ | | | người trung gian, người môi giới | | | Intermédiaire de bourse | | nhà môi giới chứng khoán |
|
|
|
|