|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
interrompre
![](img/dict/02C013DD.png) | [interrompre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt, ngắt, làm đứt đoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interrompre un circuit électrique | | cắt một mạch điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interrompre un entretien | | làm đứt đoạn một cuộc nói chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interrompre ses études | | bỏ học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắt lời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interrompre un orateur | | ngắt lời một diễn giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Interrompre qqn dans son travail | | quấy rối ai trong công việc |
|
|
|
|