|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intervenir
| [intervenir] | | nội động từ | | | can thiệp | | | Intervenir dans les affaires d'autrui | | can thiệp vào chuyện của người khác | | | La police est prête à intervenir | | cảnh sát sẵn sàng can thiệp | | | đọc tham luận | | | tác động | | | xảy ra | | | faire intervenir | | | dùng đến, nhờ đến | | phản nghĩa s'abstenir |
|
|
|
|