Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invendable


[invendable]
tính từ
không bán được, ế ẩm (hàng hoá)
(luật học, pháp lý) không có quyền bán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.