Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inverseur


[inverseur]
danh từ giống đực
(cơ học) bộ đảo chiều
Inverseur de courant
bộ đảo dòng điện
Inverseur de marche
bộ đổi chiều hành trình
Inverseur de phase
bộ đảo pha
Inverseur de polarité
bộ đảo cực tính
Inverseur de poussée
bộ đổi chiều lực đẩy
(điện học) cái đảo mạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.