|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irrégulier
| [irrégulier] | | tính từ | | | không đều | | | Ecriture irrégulière | | chữ viết không đều | | | không theo quy củ; trái phép | | | không đúng giờ giấc; thất thường | | | bất thường, không chính quy | | | (ngôn ngữ học) không theo quy tắc | | | Verbe irrégulier | | động từ bất quy tắc | | phản nghĩa Régulier. Egal. Normal, symétrique, uniforme. Net, pur; correct, assidu |
|
|
|
|