Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésuite


[jésuite]
danh từ giống đực
thầy tu dòng Tên
(nghĩa xấu) người giả dối xảo trá
tính từ
(Style jésuite) lối kiến trúc dòng Tên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.