Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalonnement


[jalonnement]
danh từ giống đực
sự đặt sào ngắm, sự cắm sào ngắm
L'jalonnement d'un terrain
sự cắm sào ngắm một đám đất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.