|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joliment
 | [joliment] |  | phó từ | | |  | xinh, đẹp | | |  | Être joliment habillé | | | ăn mặc đẹp |  | phản nghĩa Laidement | | |  | hay, khéo | | |  | Compliment joliment tourné | | | lời khen khéo diễn đạt | | |  | (thân mật) rất, lắm | | |  | (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm | | |  | Se faire joliment recevoir | | | bị tiếp đãi tệ lắm |
|
|
|
|