|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jonction
![](img/dict/02C013DD.png) | [jonction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La jonction de deux choses | | sự nối hai vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jonction de deux routes | | sự gặp nhau của hai con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi hợp nhau, nơi gặp nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à la jonction de deux routes | | ở nơi gặp nhau của hai con đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | point de jonction | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm nối, điểm gặp nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disjonction; séparation |
|
|
|
|