Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joue


[joue]
danh từ giống cái
Se farder les joues
đánh phấn má
Embrasser qqn sur la joue
hôn má ai
Avoir de grosses joues
má phúng phính
joue à joue
má kề má
mettre en joue; coucher en joue
nhắm bắn
se caler les joues
(thân mật) ăn
đồng âm Joug



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.