|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
joueur
![](img/dict/02C013DD.png) | [joueur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de flûte | | người chơi sáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de football | | người đá bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joueur de cartes | | con bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ham chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đấu thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les joueurs de l'équipe | | tất cả đấu thủ của đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đánh bạc, con bạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | beau joueur | | ![](img/dict/633CF640.png) | con bạc gan lì | | ![](img/dict/633CF640.png) | người thành thực chịu thua đối thủ của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais joueur | | ![](img/dict/633CF640.png) | người thua vẫn không chịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ham chơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant joueur | | đứa trẻ ham chơi |
|
|
|
|